Tài Liệu Kỹ Thuật |
Bảng tiêu chuẩn DIN |
Bảng tiêu chuẩn DIN |
|
Bảng thuộc tính |
Bảng tính trọng lượng Bulong & Con Tán DIN 931 & DIN934 |
|
Bảng thuộc tính cơ học của Bu lông, thanh ren ISO 898-1 |
|
Bảng lựa chọn dụng cụ siết và tháo Bu lông và con tán |
|
Bu lông cường độ cao |
Bu lông đầu lục giác tiêu chuẩn BS 1083 |
|
Bu lông ren bước nhỏ (nhuyễn) EN ISO 8676 (DIN 961) |
|
Bu lông đầu lục giác dùng cho mặt bích DIN 6921 |
|
Bu lông đầu lục giác tiêu chuẩn EN ISO 4014 (DIN 931) |
|
Bu lông đầu lục giác tiêu chuẩn EN ISO 4017 (DIN 933) |
|
Bu lông đầu lục giác ren nhuyễn tiêu chuẩn EN ISO 8765 (DIN 960) |
|
Bu lông kết cấu |
Bu lông tiêu chuẩn EN 14399 - 7 System HR ( pre-load fastener) |
|
Bu lông tiêu chuẩn EN 14399 - 3 System HR (pre-load fastener) |
|
Bu lông tiêu chuẩn EN 14399 - 4 System HV (pre-load fastener) |
|
Bu lông tự đứt S10 TC - Tiêu chuẩn JSS II 09 |
|
Bu lông F10T Tiêu Chuẩn JIS B1186 |
|
Bu lông F8T Tiêu Chuẩn JIS B1186 |
|
Con tán ( Đai ốc ) |
Tán xẻ rãnh tiêu chuẩn DIN 935-1 |
|
Tán dài tiêu chuẩn DIN 6334 |
|
Tán khóa lục giác DIN 439-2 |
|
Tán lục giác cường độ cao tiêu chuẩn EN ISO 4032 (DIN 934) |
|
Tán keo tiêu chuẩn DIN 982 |
|
Tán keo tiêu chuẩn DIN 985 |
|
Tán tự khóa trái tiêu chuẩn DIN 7967 (Self Locking Counter Nuts) |
|
CÁT MINH Catalogue |
CAT MINH - FASTENER (Bu lông & tán & Lông đền ) |
|
CAT MINH - HANDTOOL & WORKSHOP (Dụng cụ cầm tay) |
|
CAT MINH - CASTING PROCESS ( Phương pháp và vật liệu đúc ) |
|
CAT MINH - PORT SERVICE ( Thiết bị cầu cảng và dịch vụ ) |
|
CAT MINH - STEEL PRODUCT ( Thép các loại ) |
|
CAT MINH - TIE ROD ( Thanh Giằng ) |
|
CAT MINH - ASIA BOLLARD ( Bich neo ) |
|
CAT MINH - ASIA FENDER ( Đệm chống va tàu ) |
|